Giá sắt hộp mới nhất để quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá thép hộp cũng như những loại sắt thép xây dựng khác, luôn chịu tác động lên xuống của thị trường, đặc biệt là trong năm 2023 này. Dưới đây Nội Thất My House xin chia sẻ tới bạn đọc bảng báo giá mới nhất mời bạn cùng tham khảo qua:
Các loại sắt hộp hiện nay
Hiện nay, thép hộp đang được sử dụng phổ biến cho nhiều công trình kiến trúc và trong đời sống hàng ngày, từ những công trình gia đình nhỏ lẻ, cho tới các công trình nhà nước lớn, những khu nhà chung cư, trung tâm mua sắm,…
Để đáp ứng yêu cầu của các công trình, thép hộp hiện nay được sản xuất theo 2 dạng : thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật.
Đi kèm với đó là rất nhiều kích thước của sản phẩm để bạn thoải mái lựa chọn loại phù hợp nhất cho thiết kế công trình.
Một số kích thước phổ biến hiện nay như : 12×12, 14×14, 40×40, 90×90, 40×80, 45×90,… và chiều dài mỗi cây là 6m.
Hiện nay cũng có nhiều loại thép hộp khác nhau như: Thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Việt Úc, thép Việt Đức, thép Pomina, thép Miền Nam, thép Nam Kim, thép Nguyễn Minh,… có xuất xứ từ Nhật, Nga, Úc, Việt Nam, Đài Loan,…
Đây đều là những thương hiệu thép nổi tiếng đạt chuẩn về chất lượng đang có mặt trên thị trường Việt Nam hiện nay.
Thông số kỹ thuật sắt hộp
- Sản phẩm : Sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm
- Quy cách sắt hộp (có cắt sắt thép theo yêu cầu từ khách hàng)
- Sắt hộp vuông : 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100.
- Sắt hộp chữ nhật : 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200.
- Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
- Độ dày : 0.6 – 3.5mm
Bảng giá Sắt hộp mới nhất
Bảng báo giá sắt hộp mới nhất tại thời gian thực để quý khách hàng tham khảo. Tuy nhiên, giá sắt thép trong nước luôn có sự tác động bởi thị trường sắt thép trên thế giới.
Vì vậy, để nhận được báo giá chính xác nhất tại đúng thời điểm đặt mua.
- Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m
- Giá đã bao gồm VAT
- Dung sai trọng lượng ± 5%. Cho phép đổi trả nếu ngoài phạm vi trên.
Giá sắt hộp mạ kẽm
Dưới đây là báo giá chi tiết một số loại sắt hộp bạn có thể tham khảo qua:
Báo giá sắt hộp vuông mạ kẽm
Quy cách Độ dày Trượng lượng Đơn giá (mm) (mm) (Kg/cây) (VNĐ/cây) Sắt hộp mạ kẽm 14×14 1 2,41 43139 1,1 2,63 47077 1,2 2,84 50836 1,4 3,25 58175 Sắt hộp mạ kẽm 16×16 1 2,79 49941 1,1 3,04 54416 1,2 3,29 58891 1,4 3,78 67662 Sắt hộp mạ kẽm 20×20 1 3,54 63366 1,1 3,87 69273 1,2 4,2 75180 1,4 4,83 86457 1,5 5,14 92006 1,8 6,05 108295 Sắt hộp mạ kẽm 25×25 1 4,48 80192 1,1 4,91 87889 1,2 5,33 95407 1,4 6,15 110085 1,5 6,56 117424 1,8 7,75 138725 2 8,52 152508 Sắt hộp mạ kẽm 30×30 1 5,43 97197 1,1 5,94 106326 1,2 6,46 115634 1,4 7,47 133713 1,5 7,97 142663 1,8 9,44 171808 2 10,4 186160 2,3 11,8 211220 2,5 12,72 227688 Sắt hộp mạ kẽm 40×40 0,8 5,88 105252 1 7,31 130849 1,1 8,02 143558 1,2 8,72 156088 1,4 10,11 180969 1,5 10,8 193320 1,8 12,83 229657 2 14,17 253643 2,3 16,14 288906 2,5 17,43 311997 2,8 19,33 346007 3 20,57 368203 Sắt hộp mạ kẽm 50×50 1,1 10,09 180611 1,2 10,98 196542 1,4 12,74 228046 1,5 13,62 243798 1,8 16,22 290338 2 17,94 321126 2,3 20,47 366413 2,5 22,14 396306 2,8 24,6 440340 3 26,23 469517 3,2 27,83 498157 Sắt hộp mạ kẽm 60×60 1,1 12,16 217664 1,2 13,24 236996 1,4 15,38 275302 1,5 16,45 294455 1,8 19,61 351019 2 21,7 388430 2,3 24,8 443920 2,5 26,85 480615 2,8 29,88 534852 3 31,88 570652 3,2 33,86 606094 Sắt hộp mạ kẽm 75×75 1,5 20,68 370172 1,8 24,69 441951 2 27,34 489386 2,3 31,29 560091 2,5 33,89 606631 2,8 37,77 676083 3 40,33 721907 3,2 42,87 767373 Sắt hộp mạ kẽm 90×90 1,5 24,93 446247 1,8 29,79 533241 2 33,01 590879 2,3 37,8 676620 2,5 40,98 733542 2,8 45,7 818030 3 48,83 874057 3,2 51,94 929726 3,5 56,58 1012782 3,8 61,17 1094943 4 64,21 1149359
Báo giá sắt hộp chữ nhật mà kẽm
Quy cách Độ dày Trượng lượng Đơn giá (mm) (mm) (Kg/cây) (VNĐ/cây) Sắt hộp mạ kẽm 13×26 1 3,45 61755 1,1 3,77 67483 1,2 4,08 73032 1,4 4,7 84,13 Sắt hộp mạ kẽm 20×40 1 5,43 97197 1,1 5,94 106326 1,2 6,46 115634 1,4 7,47 133713 1,5 7,97 142663 1,8 9,44 168976 2 10,4 186,16 2,3 11,8 211,22 2,5 12,72 227688 Sắt hộp mạ kẽm 25×50 1 6,84 122436 1,1 7,5 134,25 1,2 8,15 145885 1,4 9,45 169155 1,5 10,09 180611 1,8 11,98 214442 2 13,23 236817 2,3 15,06 269574 2,5 16,25 290875 Sắt hộp mạ kẽm 30×60 1 8,25 147675 1,1 9,05 161995 1,2 9,85 176315 1,4 11,43 204597 1,5 12,21 218559 1,8 14,53 260087 2 16,05 287295 2,3 18,3 327,57 2,5 19,78 354062 2,8 21,79 390041 3 23,4 418,86 Sắt hộp mạ kẽm 40×80 1,1 12,16 217664 1,2 13,24 236996 1,4 15,38 275302 1,5 16,45 294455 1,8 19,61 351019 2 21,7 388,43 2,3 24,8 443,92 2,5 26,85 480615 2,8 29,88 534852 3 31,88 570652 3,2 33,86 606094 Sắt hộp mạ kẽm 40×100 1,4 16,02 286758 1,5 19,27 344933 1,8 23,01 411879 2 25,47 455913 2,3 29,14 521606 2,5 31,56 564924 2,8 35,15 629185 3 37,35 668565 3,2 38,39 687181 Sắt hộp mạ kẽm 50×100 1,4 19,33 346007 1,5 20,68 370172 1,8 24,69 441951 2 27,34 489386 2,3 31,29 560091 2,5 33,89 606631 2,8 37,77 676083 3 40,33 721907 3,2 42,87 767373 Sắt hộp mạ kẽm 60×120 1,8 29,79 533241 2 33,01 590879 2,3 37,8 676,62 2,5 40,98 733542 2,8 45,7 818,03 3 48,83 874057 3,2 51,94 929726 3,5 56,58 1012782 3,8 61,17 1094943 4 64,21 1149359
Báo giá sắt hộp vuông đen
Quy cách Độ dày Trượng lượng Đơn giá (mm) (mm) (Kg/cây) (VNĐ/cây) Hộp đen 14×14 1 2,41 40609 1,1 2,63 44316 1,2 2,84 47854 1,4 3,25 54763 Hộp đen 16×16 1 2,79 47012 1,1 3,04 51224 1,2 3,29 55437 1,4 3,78 63693 Hộp đen 20×20 1 3,54 59649 1,1 3,87 65210 1,2 4,2 70770 1,4 4,83 81386 1,6 5,14 83011 1,8 6,05 97708 Hộp đen 25×25 1,1 4,48 75488 1,1 4,91 82734 1,2 5,33 89811 1,4 6,15 103628 1,5 6,56 105944 1,8 7,75 125163 2 8,52 133338 Hộp đen 30×30 1 5,43 914960 1,1 5,94 100089 1,2 6,46 108851 1,4 7,47 125870 1,5 7,97 128716 1,8 9,44 152456 2 10,4 162760 2,3 11,8 184670 2,5 12,72 199068 Hộp đen 40×40 1,1 8,02 135137 1,2 8,72 146932 1,4 10,11 170354 1,5 10,8 174420 1,8 12,83 207205 2 14,17 221761 2,3 16,14 252591 2,5 17,43 272780 2,8 19,33 302515 3 20,57 321921 Hộp đen 50×50 1,1 10,09 170017 1,2 10,98 185013 1,4 12,74 214669 1,5 13,62 219963 1,8 16,22 261953 2 17,94 280761 2,3 20,47 320356 2,5 22,14 359775 2,8 24,6 384990 3 26,23 410500 3,2 27,83 435540 Hộp đen 60×60 1,1 12,16 204896 1,2 13,24 223094 1,4 15,38 259153 1,5 16,45 265668 1,8 19,61 316702 2 21,7 339605 2,3 24,8 388120 2,5 26,85 420203 2,8 29,88 467622 3 31,88 498922 3,2 33,86 529909 Hộp đen 90×90 1,5 24,93 402620 1,8 29,79 498983 2 33,01 536413 2,3 37,8 614250 2,5 40,98 665925 2,8 45,7 742625 3 48,83 764190 3,2 51,94 812861 3,5 56,58 885477 3,8 61,17 957311 4 64,21 1004887
Báo giá sắt hộp chữ nhật đen
Quy cách Độ dày Trượng lượng Đơn giá (mm) (mm) (Kg/cây) (VNĐ/cây) Sắt hộp đen 13×26 1 2,42 40609 1,1 3,77 63525 1,2 4,08 68748 1,4 4,7 79195 Sắt hộp đen 20×40 1 5,43 91496 1,1 5,94 100089 1,2 6,46 108851 1,4 7,47 125870 1,5 7,79 125809 1,8 9,44 152456 2 10,4 162760 2,3 11,8 184670 2,5 12,72 199068 Sắt hộp đen 25×50 1 6,84 115254 1,1 7,5 126375 1,2 8,15 137328 1,4 9,45 148838 1,5 10,09 162954 1,8 11,98 193477 2 13,23 207050 2,3 15,06 235689 2,5 16,25 254313 Sắt hộp đen 30×60 1 8,25 139013 1,1 9,05 152493 1,2 9,85 165973 1,4 11,43 192596 1,5 12,21 197192 1,8 14,53 234660 2 16,05 251183 2,3 18,3 286395 2,5 19,78 309557 2,8 21,97 343831 3 23,4 366210 Sắt hộp đen 40×80 1,1 12,16 204896 1,2 13,24 223094 1,4 15,38 259153 1,5 16,45 529909 1,8 19,61 498922 2 21,7 467622 2,3 24,8 420203 2,5 26,85 388120 2,8 29,88 339605 3 31,88 316702 3,2 33,86 275538 Sắt hộp đen 40×100 1,5 19,27 311211 1,8 23,01 371612 2 25,47 413888 2,3 29,14 456041 2,5 31,56 493914 2,8 35,15 550098 3 37,53 587345 3,2 38,39 600804 Sắt hộp đen 50×100 1,4 19,33 325711 1,5 20,68 333982 1,8 24,69 398744 2 27,34 427871 2,3 31,29 489689 2,5 33,89 530379 2,8 37,77 591101 3 40,33 631165 3,2 42,87 670916 Sắt hộp đen 60×120 1,8 29,79 484088 2 33,01 516607 2,3 37,8 591570 2,5 40,98 641337 2,8 45,7 715205 3 48,83 764190 3,2 51,94 812861 3,5 56,58 885477 3,8 61,17 957311 4 64,21 1004887 Sắt hộp đen 100×150 3 62,68 1043622
Trên đây là báo giá sắt hộp mới nhất hiện nay mà Nội thất My House muốn chia sẻ tới quý khách hàng. Để biết thêm thông tin chi tiết bạn có thể liên hệ trực tiếp hoặc để lại thông tin tại phần nhận xét để được giải đáp.