Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022

Gạch lát nền là sản phẩm không thể thiếu trong mỗi ngôi nhà hiện nay. Tuy nhiên, với nhiều thương hiệu khác nhau trên thị trường, giá gạch lát nền cũng có nhiều mức giá khác biệt. Trong bài viết này, My House xin chia sẻ với bạn bảng báo giá gạch lát nền chi tiết nhất của một số thương hiệu gạch lát nền phổ biến nhất hiện nay để bạn tham khảo trước khi đưa ra lựa chọn cho mình!

Bảng giá gạch lát nền mới nhất 2022

Với các sản phẩm gạch lát nền của các hãng sản xuất như Prime, Đồng Tâm, Catalan… cho các kích thước, dòng sản phẩm với nhiều phân khúc.

Tùy vào từng kích thước của gạch, giá gạch cũng có sự phân chia khác biệt. Dưới đây, My House xin gửi đến bạn bảng giá chi tiết của một số loại gạch được ưa chuộng hiện nay.

 

Bảng báo giá gạch lát nền
Bảng báo giá gạch lát nền

Giá gạch lát nền 30×30

Giá gạch lát nền 30×30 có sự khác biệt giữa các thương hiệu khác nhau. Dưới đây, My House xin gửi đến bạn giá gạch lát nền của 3 thương hiệu lớn hiện nay là Viglacera, Đồng Tâm và Prime.

Dưới đây, My House xin gửi đến bạn giá gạch 30×30 chi tiết của Viglacera để bạn đọc tham khảo!

Bảng giá gạch lát nền
Bảng giá gạch lát nền

Giá gạch Viglacera 30×30

Gạch lát nền Viglacera 30×30 chủ yếu là dòng gạch Ceramic được sản xuất với chất liệu bề mặt nhám, định hình men khô, chống trơn trượt tốt cho khu vực nhà tắm, nhà vệ sinh.

Dòng gạch Viglacera 30×30 lại có màu sắc khá đa dạng và bắt mắt, mang đến tính thẩm mỹ cao cho các không gian sống hiện đại.

 

Mã sản phẩm Giá niêm yết Giá chiết khấu Hình ảnh
N307 110.000 103.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 91
N317 110.000 109.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 92
NP311 110.000 106.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 93
UM304 150.000 120.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 94
UM302 150.000đ 129.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 95
KS3676 150.000đ 129.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 96
KS3674 150.000 120.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 97
KS3672 150.000 125.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 98
KS3634 150.000 130.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 99
KS3632 150.000 127.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 100
N321 150.000 133.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 101
N320 150.000 133.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 102
N319 150.000 139.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 103
N318 150.000 134.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 104
GF303 110.000đ 95.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 105
GF302 110.000đ 99.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 106
GF301 110.000đ 95.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 107
KS3622 110.000đ 90.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 108
KS3602 110.000đ 95.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 109
N3626 110.000đ 90.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 110
N3608 110.000đ 95.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 111
N3086 110.000đ 95.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 112
SP306 110.000đ 99.000đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 113

Giá gạch Prime 30×30

Mã sản phẩm Đơn giá  Hình ảnh
351 129.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 114
09003 126.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 115
09006 145.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 116
02682 132.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 117
02684 145.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 118
09002 149.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 119

 

Xem thêm: 

Chọn gạch lát nền nhà theo phong thủy mang lại tài lộc – may mắn 2022

Giá gạch lát nền 40×40

Các sản phẩm gạch lát nền Viglacera 40×40 có 2 dòng chủ yếu là gạch Cotto và gạch sân vườn. Bên cạnh đó, dòng gạch này còn có một số sản phẩm sử dụng để lát nền nhà nội thất. Tuy nhiên, với xu hướng xây dựng hiện đại những mẫu gạch 40×40 cho nội thất đã không còn thịnh hành mà thay thế là các loại gạch có kích thước lớn hơn như 50×50 và 60×60.

Do đó, trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ mang đến bảng báo giá gạch lát nền Viglacera 40×40 với 2 dòng là cotto và gạch sân vườn.

Bảng giá các mẫu gạch đỏ lát sân 40×40 Viglacera

Mã sản phẩm Giá niêm yết

(đơn giá tính theo m2)

Giá đã chiết khấu

(đơn giá tính theo m2)

Ảnh sản phẩm
D408 128.000 đ 105.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 120
D405 131.000 đ 108.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 121
D404 121.000 đ 109.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 122
D401 130.000 đ 110.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 123

 

Báo giá gạch Vigalcera 40×40 lát sân vườn

Mã sản phẩm Giá niêm yết

(đơn giá tính theo m2)

Giá đã chiết khấu

(đơn giá tính theo m2)

Ảnh sản phẩm
S1401 131.000 đ 118.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 124
S409 128.000 đ 115.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 125
S402 138.000 đ 121.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 126
SV402 140.000 đ 119.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 127

 

Xem thêm:

[Cập Nhật] Mẫu & Báo giá cầu thang gỗ tự nhiên & gỗ công nghiệp 2022

Giá gạch lát nền 50×50

Gạch lát nền Viglacera 50×50 cm là một trong những kích thước gạch được sử dụng nhiều tại các công trình dự án hiện nay tại Việt Nam. Với sản phẩm Gạch lát nền Viglacera bạn sẽ hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm này.

Gạch ốp lát chất liệu Ceramic là loại gạch không “đồng chất” có lớp lưng và bề mặt không giống nhau. Bao gồm phần xương với cốt liệu chính để sản xuất là 70% đất sét, 30% tràng thạch và penphat

 

Mã sản phẩm Giá niêm yết Giá chiết khấu Ảnh sản phẩm
GM501 123.000 106.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 128
KM523 123.000 101.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 129
H502 123.000 105.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 130
H501 123.000 108.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 131
GM505 135.000 108.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 132
VM532 123.000 110.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 133
H505 123.000 Liên hệ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 134
KM517 123.000 Liên hệ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 135
KM516 123.000 Liên hệ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 136
KM512 123.000 Liên hệ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 137
KM510 123.000 Liên hệ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 138
GM505 123.000 Liên hệ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 139
GM502 123.000 Liên hệ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 140

 

Giá gạch 50×50 Prime

Mã sản phẩm Giá niêm yết Giá chiết khấu Ảnh sản phẩm
2625 153.300 142.500 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 141
9484 126.700 109.200 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 142
9326 115.000 107.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 143
2583 125.200 117.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 144
1239 116.700 108.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 145
1241 127.800 119.400 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 146

 

Xem thêm:

#1 Báo giá thi công điện nước giá rẻ – trọn gói tại Hà Nội 2022

Giá gạch lát nền 60×60

Gạch lát nền Viglacera 60×60 cm là dòng Gạch lát nền Granite đồng chất. Sản phẩm này  được mài bóng phủ Nano giúp bề mặt nhẵn bóng, chống thấm nước. Xương gạch Granite tạo độ cứng vượt trội so với gạch thông thường.

Gạch lát nền Viglacera 60×60 cm là dòng gạch được sử dụng rộng tại các cơ quan, trường học hoặc nhà dân.

 

Mã sản phẩm Giá niêm yết Giá chiết khấu Hình ảnh
TS5-600 324.000 239.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 147
KT602 225.000 đ 208.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 148
ECO S601 298.000 209.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 149
UB6602 298.000 đ 238.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 150
ECO-M622 298.000 đ 208.000 đ Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 151
TS1-617 324.000 228.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 152
KN610 324.000 246.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 153
UTS-607 324.000 219.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 154
UM6604 298.000 Liên hệ
TS1-614 339.000 Liên hệ
TS2-606 324.000 Liên hệ
TS5-636 324.000 Liên hệ
TS2-626 309.000 Liên hệ
TS2-622 309.000 Liên hệ
TS2-621 309.000 Liên hệ
TS1-610 324.000 Liên hệ
ECO-M603 298.000 Liên hệ
UM6602 298.000 Liên hệ
UM6601 298.000đ Liên hệ
ECO-M625 298.000 Liên hệ
ECO-M621 298.000 Liên hệ
ECO-M605 298.000 Liên hệ
ECO-M602 298.000 Liên hệ
ECO-M601 298.000 Liên hệ
UB6606 298.000 Liên hệ
UB6604 298.000 Liên hệ
UB6601 298.000 Liên hệ
ECO-624 325.000 Liên hệ
ECO-605 325.000 Liên hệ
ECO-622 325.000 Liên hệ
ECO-621 325.000 Liên hệ
ECO-620 325.000 Liên hệ
ECO-604 325.000 Liên hệ
ECO-603 325.000 Liên hệ
ECO-602 325.000 Liên hệ
KT616 225.000 Liên hệ
KT615 225.000 Liên hệ

 

Giá gạch lát nền 60×60 Prime

Mã sản phẩm Giá niêm yết Giá chiết khấu Ảnh sản phẩm
11623 259.700 245.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 155
9912 223.600 209.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 156
9014 232.200 219.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 157
15610 217.300 198.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 158
9856 204.400 191.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 159
8265 269.700 252.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 160

 

Xem thêm:

#1 Báo giá cửa nhựa lõi thép Eurowindow chính hãng mới 2022

Giá gạch lát nền 80×80

Giá gạch Viglacera 80×80

Mã sản phẩm Giá niêm yết Ảnh sản phẩm
UB8802 381.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 161
UB8801 381.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 162
ECO-805 422.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 163
ECO-802 422.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 164
ECO-803 422.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 165
DN817 380.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 166
DN815 380.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 167
TS2-812 380,000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 168
TS3-817 380.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 169
TS3-815 380.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 170
UB8808 381.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 171
UB8806 381.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 172
UB8804 381.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 173
ECO-S824 381.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 174
ECO-821 422.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 175

Giá gạch Prime 80×80

Mã sản phẩm Giá niêm yết Giá chiết khấu Ảnh sản phẩm
8806 427.200 403.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 176
08859 344.600 322.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 177
08865 347.800 322.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 178
08867 345.600 323.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 179
08875 352.000 329.000 Bảng Giá Gạch Lát Nền Mới Nhất 2022 180

 

Xem thêm:

Trên đây là bảng báo giá gạch lát nền chi tiết với nhiều kích thước khác nhau. Hy vọng những thông tin bài viết cung cấp sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn phù hợp cho mình.

 

Cập nhật lần cuối vào 24/03/2020 by admin

Rate this post

Bài viết Liên Quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *